copernicia prunifera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copernicia prunifera+ Noun
- giống copernicia cerifera
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carnauba carnauba palm wax palm Copernicia prunifera Copernicia cerifera
Lượt xem: 786